Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

Quản lý thức ăn trong nuôi tôm: Chìa khóa cho năng suất và hiệu quả bền vững

Trong nuôi tôm, thức ăn chiếm trên 50% tổng chi phí sản xuất và giữ vai trò then chốt trong hiệu quả kinh tế. Một chiến lược dinh dưỡng hợp lý không chỉ giúp tôm tăng trưởng nhanh, khỏe mạnh, thịt chắc, đạt chuẩn thương phẩm, mà còn giảm hao hụt, hạn chế ô nhiễm môi trường và phòng ngừa dịch bệnh. Vì vậy, thức ăn không chỉ là khoản chi phí lớn nhất mà còn là yếu tố quyết định thành bại của vụ nuôi.

Quản lý thức ăn trong nuôi tôm: Chìa khóa cho năng suất và hiệu quả bền vững

Các loại thức ăn và cách sử dụng

Thức ăn dùng trong nuôi tôm có thể chia thành ba nhóm chính.

  • Thức ăn tự nhiên

Thức ăn tự nhiên bao gồm: tảo, luân trùng, bo bo và các sinh vật đáy như giun hay giáp xác nhỏ. Đây là nguồn dinh dưỡng quan trọng ở giai đoạn đầu khi tôm mới thả giống, cung cấp protein, axit amin và các chất béo thiết yếu. Người nuôi thường chú trọng việc gây màu nước và bổ sung chế phẩm vi sinh để phát triển quần thể tảo và vi sinh vật có lợi, qua đó duy trì nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào.

  • Thức ăn công nghiệp

Đây là nguồn thức ăn chủ lực trong các mô hình nuôi thâm canh và siêu thâm canh. Chúng được sản xuất theo công thức cân đối, đáp ứng nhu cầu của tôm ở từng giai đoạn. Khi tôm còn nhỏ, thức ăn ở dạng bột hoặc mảnh mịn với hàm lượng đạm cao. Khi tôm lớn hơn, thức ăn viên có kích cỡ phù hợp và hàm lượng đạm được điều chỉnh giảm xuống. Ưu điểm lớn nhất của thức ăn công nghiệp là tiện lợi, kiểm soát tốt lượng ăn và hạn chế ô nhiễm môi trường, tuy nhiên cần chú ý lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín.

  • Thức ăn tự chế

Ngoài ra, một số hộ nuôi vẫn sử dụng thức ăn tự chế từ nguồn nguyên liệu địa phương như cá tạp, ốc, cám gạo hay bột đậu nành. Loại thức ăn này có chi phí thấp, dễ kiếm nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro về mất cân đối dinh dưỡng, gây ô nhiễm nước và mang mầm bệnh vào ao. Vì vậy, thức ăn tự chế chỉ nên sử dụng ở mức bổ sung, đồng thời cần được xử lý kỹ lưỡng như nấu chín, phơi khô hoặc lên men để đảm bảo an toàn.

Nguyên tắc quản lý và kỹ thuật cho ăn

Quản lý thức ăn hiệu quả được gói gọn trong 4 nguyên tắc cơ bản:

  • Định chất: chọn loại thức ăn phù hợp với giai đoạn phát triển của tôm.
  • Định lượng: cho ăn vừa đủ theo khả năng tiêu thụ, tránh dư thừa.
  • Định địa điểm: tập trung cho ăn ở vị trí cố định để tạo phản xạ cho đàn tôm.
  • Định thời gian: cho ăn đúng giờ; tôm thẻ chân trắng cần nhiều bữa nhỏ trong ngày, tôm sú có thể cho ăn ít bữa hơn.
  • 4 nguyên tắc cơ bản quản lý thức ăn hiệu quả

    Ở giai đoạn mới thả (7–10 ngày đầu):

    • Sử dụng thức ăn bột mịn, hòa nước và tạt đều, ngưng quạt nước khi cho ăn để hạn chế thất thoát.
    • Lượng ban đầu: 1–2 kg/100.000 postlarvae/ngày, tăng dần theo nhu cầu.

    Khi tôm lớn hơn:

    • Chuyển dần sang thức ăn viên kích cỡ lớn hơn, trộn xen kẽ với loại cũ để tôm thích nghi.
    • Điều chỉnh khẩu phần dựa trên kết quả kiểm tra sàng ăn.
    • Có thể bổ sung men vi sinh, enzyme tiêu hóa, vitamin và khoáng chất để nâng cao sức khỏe đường ruột và khả năng hấp thụ.

    Ngày nay, đi kèm với sự tiến bộ của khoa học – kĩ thuật, ngành thủy sản Việt Nam luôn nỗ lực cải tiến quy trình nuôi và hệ thống hóa quy trình quản lý. Nhằm hướng đến mục tiêu nuôi trồng bền vững vừa đảm bảo năng suất vật nuôi, vừa thân thiện với môi trường nhưng tối ưu được chi phí sản xuất.

    Sử dụng các nguồn nguyên liệu cung đạm thay thế là 1 trong những hướng đi hiệu quả, giúp giảm phụ thuộc vào các nguồn nhập khẩu, hạn chế nguy cơ dịch bệnh nhưng vẫn đảm bảo thành phần dưỡng chất. Đạm đơn bào là một nhóm nguyên liệu tiềm năng, với các đặc tính phù hợp hoàn hảo với đặc điểm tiêu hóa của tôm đồng thời giúp Người nuôi tôm kéo giảm đáng kể chi phí thức ăn. (Xem thêm tại Tân Hữu Quí)

Nhóm nguyên liệu tiềm năng, với các đặc tính phù hợp hoàn hảo với đặc điểm tiêu hóa của tôm

Kết luận

Quản lý dinh dưỡng trong nuôi tôm không chỉ là kỹ thuật, mà còn là nghệ thuật cân bằng giữa chi phí, hiệu quả và tính bền vững. Khi người nuôi nắm vững nguyên tắc, lựa chọn đúng loại thức ăn và áp dụng linh hoạt theo điều kiện thực tế, đàn tôm sẽ phát triển khỏe mạnh, đồng đều, giảm rủi ro dịch bệnh và ô nhiễm môi trường. Đây chính là nền tảng để hướng tới một ngành tôm hiệu quả, an toàn và phát triển bền vững trong tương lai.